Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
to chuyện


Làm to chuyện
faire une montagne de; faire tout un monde de; faire d'une souris une montagne; faire d'une mouche un éléphant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.